Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

helse

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít helse helsa, helsen
Số nhiều

helse gđc

  1. Sức khỏe.
    sunnhet og helse
    helse i hver dråpe
    Slit den med helsa! — Hy vọng bạn sẽ thích vật ấy!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa