Category:Hongwu Emperor

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Zhū Yuánzhāng; Maharaja Hongwu; Hongwu Emperor; هونگ‌وو; Zhu Yuanzhang; 朱元璋; Zhu Yuanzhang; Чжу Юаньчжан; 朱元璋; 朱元璋; جۇ يۈەنجاڭ; Чжу Юаньчжан; Ĵu Juanĵang; Chung-wu; Ciŏ Nguòng-ciŏng; Kaisar Hongwu; हाँग्वू; Minh Thái Tổ; Hongwu; Цар Хунг-ву из династије Минг; Zhū Yuánzhāng; Hongwu Emperor; Жу Юань Жан; Bêng Thài-chó͘; Hongwu-keiseren; Çju Yuançjan; 明太祖; ئیمپراتۆر ھۆنگ وو; Hongwu Emperor; هونغوو; 朱元璋; Mìn Thai-chú; Hongwu Emperor; Hongwu; Hongwu; Hongwu; Чжу Юаньчжан; هونگ‌وو; 朱元璋; Zhu Yuanzhang; ჯუ იუანჯანი; 朱元璋; هونجوو; חונגוו; 朱元璋; Hongwu; Hongwu; Hongwu Emperor; கோங்வு பேரரசர்; Hongwu; Hongwu; Zhū Yuánzhāng; จักรพรรดิหงหวู่; Hongwu Emperor; Ming Hongwu; 홍무제; Emperador Hongwu; Chju yuanchjan; هونقوو; Kaisar Hongwu; Hongwu; Zhū Yuánzhāng; 朱元璋; ཀྲུའུ་ཡོན་ཀྲང་།; Чжу Юаньчжан; Hongwu; شہنشاہ ہونگوو; Zhu Yuanzhang; Hongwu Emperor; 朱元璋; හොංවු අධිරාජයා; Primer Emperador se la Dinastía Ming del Imperio chino; empereur chinois; persona de la dinastía Ming; китайский император, основатель династии Мин; Gründer der Ming-Dynastie; hoàng đế đầu tiên của nhà Minh; 中国明朝开国皇帝; 明朝开国皇帝; Chinees keizer (1328-1398); 明の初代皇帝; Засновник і перший імператор Мін; imperatore cinese; Kaisar Dinasti Ming; 명나라의 초대 황제; קיסר סין; 明朝開國皇帝; 明朝開國皇帝; 明朝开国皇帝; 創大明元皇帝,年號洪武; Kiinan keisari (1368–1398); founding emperor of China's Ming dynasty; ruled 1368–1398; Tagapagtatag ng Dinastiyang Ming ng Tsina; namuno 1368–1398; čínský císař; چین کے منگ خاندان کے بانی شہنشاہ؛ حکومت 1368-1398; Zhu Yuanzhang; 太祖; 洪武帝; 朱重八; 朱興宗; 国瑞; 開天行道肇紀立極大聖至神仁文義武俊徳成功高皇帝; Тайцзу; Імператор Ґао; Ču Jüan-čang; Ming Tchaj-cu; Tchaj-cu; čínský císař Chu Hung-wu; Zhu Hongwu; Yüan-chang Chu; Gensho Shu; čínský císař Ču Jüan-čang; Тай-цзу; Гао-хуанди; Чунба; Синцзун; Гожуй; Кайтянь синьдао чжаоцзи; Лицзи дашэн чжишэнь жэньвэнь; Иу цзюньдэ чэнгун гао хуанди; Хунъу; 洪武帝; 明太祖; 朱元璋; 太祖; 高皇帝; 洪武; 國瑞; 康帝; 開天行道肇紀立極大聖至神仁文義武俊德成功高皇帝; 聖神文武欽明啟運俊德成功統天大孝高皇帝; 吳; 명 태조; 태조 홍무제; 주원장; Gaohuangdi; Zhu Yuanzhang; Ming Taizu; Emperor Taizu of Ming; Hongwu; Shengshenwenwuqinmingqiyunjundechenggongtongtiandaxiaogaohuangdi; Kang Di; Guorui; Kaitianxingdaozhaojilijidashengzhishenrenwenyiwujundechenggonggaohuangdi; Wu; Tai Zu; 洪武; 聖神文武欽明啟運俊德成功統天大孝高皇帝; 太祖; 開天行道肇紀立極大聖至神仁文義武俊德成功高皇帝; 吳; 高皇帝; 國瑞; 康帝; 朱重八; 朱興宗; 明太祖; 開天行道肇紀立極大聖至神仁文義武俊德成功高皇帝; 國瑞; 吳; 高皇帝; 洪武; 康帝; 聖神文武欽明啟運俊德成功統天大孝高皇帝; 太祖; 明太祖朱元璋; 洪武皇帝; Zhu Yuanzhang</nowiki>
Minh Thái Tổ 
hoàng đế đầu tiên của nhà Minh
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • 朱興宗
Ngày sinh29 tháng 10 năm 1328
Phượng Dương
Chongba
Ngày mất24 tháng 6 năm 1398
Nam Kinh
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Quê hương
  • Giang Ninh
Danh hiệu quý tộc
Nhà
Cha
  • Chu Thế Trân
Mẹ
  • Empress Chun
Anh chị em
  • Chu Phật Nữ
  • Princess Taiyuan
  • Zhu Xingsheng
  • Chu Hưng Long
  • Zhu Xingzu
Con cái
  • Chu Tiêu
  • Chu Sảng
  • Chu Cương
  • Chu Túc
  • Chu Phù
  • Minh Thành Tổ
  • Chu Trinh (nhà Minh)
  • Chu Tử (nhà Minh)
  • Chu Kỷ
  • Chu Đàn
  • Chu Xuân
  • Chu Bách
  • Chu Quế
  • Chu Anh
  • Chu Thực
  • Chu Chiên
  • Chu Quyền
  • Chu Biền
  • Chu Huệ
  • Chu Tùng
  • Chu Mô
  • Chu Doanh
  • Chu Kính
  • Chu Đống
  • Chu Nghị
  • Chu Nam
  • Công chúa Lâm An
  • Ninh Quốc Công chúa
  • Sùng Ninh Công chúa
  • An Khánh Công chúa
Người phối ngẫu
Họ hàng
  • Mộc Anh (con trai nuôi)
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9957
ISNI: 0000000081422512
mã số VIAF: 62349118
định danh GND: 118998935
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80056911
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12232305f
định danh IdRef: 031025307
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00625010
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36600399
định danh NKC: jx20060714006
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 145846539
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201772973
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007265439005171
số Open Library: OL4320419A
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

Trang trong thể loại “Hongwu Emperor”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Hongwu Emperor”

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.