Bước tới nội dung

384 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
384 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory384 TCN
CCCLXXXIII TCN
Ab urbe condita370
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4367
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−327 – −326
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2718–2719
Lịch Bahá’í−2227 – −2226
Lịch Bengal−976
Lịch Berber567
Can ChiBính Thân (丙申年)
2313 hoặc 2253
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
2314 hoặc 2254
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−667 – −666
Lịch Dân Quốc2295 trước Dân Quốc
民前2295年
Lịch Do Thái3377–3378
Lịch Đông La Mã5125–5126
Lịch Ethiopia−391 – −390
Lịch Holocen9617
Lịch Hồi giáo1036 BH – 1035 BH
Lịch Igbo−1383 – −1382
Lịch Iran1005 BP – 1004 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1021
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch161
Dương lịch Thái160
Lịch Triều Tiên1950

384 TCN là một năm trong lịch Roman.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo