Bước tới nội dung

jrt

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Nguyên Hưng Trần (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:05, ngày 30 tháng 11 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Xem thêm: JRT

Tiếng Ai Cập

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]
ir
t Z1
 gc
  1. Mắt.

Biến tố

[sửa]

Một số người đề xuất dạng số đôi của danh từ này là dạng giống đực jrwj thay vì dạng giống cái dự kiến jrtj.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]

Danh từ

[sửa]
ir
t
A48Y1
 gc
  1. Nhiệm vụ

Biến tố

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 456.
  • Hoch, James (1997) Middle Egyptian Grammar, Mississauga: Benben Publications, →ISBN, tr. 146

Tiếng Ai Cập bình dân

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ tiếng Ai Cập
ir
T
t
W20
(jrṯt, sữa).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

W24rtj-2 gc

  1. Sữa.

Hậu duệ

[sửa]