Bước tới nội dung

mi

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:51, ngày 12 tháng 1 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi˧˧mi˧˥mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˥mi˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mi

  1. Xem lông mi
  2. (Âm nhạc) Nốt thứ ba trong âm thanh của nhạc.
    Đô, rê, mi.

Đại từ

mi

  1. Như mày
    Họa mi khéo vẽ nên mi, Sắc thì mi đẹp hót thì mi hay. (Nguyễn Khắc Hiếu)

Dịch

Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

mi (không đếm được)

  1. (Âm nhạc) Mi.

Tham khảo

Tiếng Ngũ Đồn

Danh từ

mi

  1. gạo, cơm.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mi
/mi/
mi
/mi/

mi /mi/

  1. (Âm nhạc) Mi.
  2. (Âm nhạc) Dây mi.

Tham khảo

Tiếng Tày

Cách phát âm

Danh từ

mi

  1. gấu.

Tiếng War-Jaintia

Số từ

mi

  1. một.

Tham khảo

  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.