Bước tới nội dung

bddw-kꜣ

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Ai Cập

bd
d
wD28
D52
M2
Z2

Cách viết khác

Từ nguyên

Từ bdd (một loài thực vật) +‎ kꜣ (bò đực) trong cấu trúc gen. trực tiếp.

Cách phát âm

Danh từ

bd
d
wkA
D52
M2
Z2
 
  1. Dưa hấu. [Trung Vương quốc Ai Cập và giấy cói y học]
    • kh. 1550 TCN, Ebers Papyrus, dòng 43.2–43.4 (Eb 208):
      k
      t
      F46
      r t
      N33C
      Z2ss
      n
      t
      d
      r
      A24Sn
      n
      a
      U13
      F51mrZ1ibZ1
      t
      X2
      X4
      Z2
      n
      n
      bsM1N33C
      Z2ss
       
      Z1
       
      bd
      d
      WkA
      D52
      Hn
      Z2ss
       
      Z1
      riit
      Aa2
      Z3miiWF27
       
      Z1
       
      Hq
      t
      W22
      Z2ss
      nDmmt
      Y1
       
      Z1
       
      ir
      p
      W22
      Z2ss
       
      Z1
      irmx
      t
      Y1
      Z2
      wa
      a
      tZ1
       
      Aa2
      D40
      Hr
      r
      s
      kt pẖrt nt dr šnꜥ m r(ꜣ)-jb t n(j) nbs 1 bddw-kꜣ 1 ryt mjw 1 ḥ(n)qt nḏmt 1 jrp 1 jr m ḫt wꜥt wt ḥr.s
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Biến tố

Tham khảo