Bước tới nội dung

liste

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

liste

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
liste
/list/
listes
/list/

liste gc /list/

  1. Danh sách, mục lục.
    Liste électorale — danh sách cử tri
    liste civile — phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
    liste noire — sổ đen

Danh từ

Số ít Số nhiều
liste
/list/
listes
/list/

liste gc /list/

  1. Dải lông trắngmặt (ngựa).

Tham khảo

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít liste lista, listen
Số nhiều lister listene

liste gđc

  1. Danh sách.
    en liste over alle medlemmene Partiet stiller liste i alle fylker ved kommende valg.
    å stå først på listen — Đứng đầu trong danh sách.

Từ dẫn xuất

Tham khảo