Bước tới nội dung

nana

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

nana

nana gc (số nhiều nanas)

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
nana
/na.na/
nanas
/na.na/

nana gc /na.na/

  1. (Thông tục) nhân ngãi.
  2. (Thông tục) , chị phụ nữ.

Tham khảo