Bước tới nội dung

offensive

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈfɛn(t).sɪv/
Hoa Kỳ

Danh từ

offensive (số nhiều offensives) /ə.ˈfɛn(t).sɪv/

  1. Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công.
    to take the offensive — tấn công
    to hold the offensive — giữ thế tấn công

Tính từ

offensive (so sánh hơn more offensive, so sánh nhất most offensive) /ə.ˈfɛn(t).sɪv/

  1. Xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, gây ác cảm.
    offensive language — lời nói sỉ nhục
  2. Chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm.
    an offensive smell — mùi khó chịu
  3. Tấn công, công kích.
    an offensive compaign — chiến dịch tấn công

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.fɑ̃.siv/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực offensive
/ɔ.fɑ̃.siv/
offensives
/ɔ.fɑ̃.siv/
Giống cái offensive
/ɔ.fɑ̃.siv/
offensives
/ɔ.fɑ̃.siv/

offensive gc /ɔ.fɑ̃.siv/

  1. Xem offensif

Danh từ

Số ít Số nhiều
offensive
/ɔ.fɑ̃.siv/
offensives
/ɔ.fɑ̃.siv/

offensive gc /ɔ.fɑ̃.siv/

  1. Cuộc tấn công, thế tấn công.
    Offensive de l’ hiver — sự tấn công của mùa đông; đợt rét

Tham khảo