Bước tới nội dung

thật

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Thật)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔt˨˩tʰə̰k˨˨tʰək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˨˨tʰə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Phó từ

[sửa]

thật

  1. thực sự

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thật

  1. không giả
  2. đúng

Dịch

[sửa]

không giả

đúng

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)