Bước tới nội dung

corvette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔr.ˈvɛt/

Danh từ

[sửa]

corvette /kɔr.ˈvɛt/

  1. (Hàng hải) Tàu hộ tống nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.vɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corvette
/kɔʁ.vɛt/
corvettes
/kɔʁ.vɛt/

corvette gc /kɔʁ.vɛt/

  1. (Hàng hải) Tàu hộ tống.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàu chiến coocvet.
    capitaine de corvette — thiếu tá thủy quân

Tham khảo

[sửa]