Tin Tức Nóng Hổi
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro NHẬN ƯU ĐÃI

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 22,796.14 -55.03 -0.24%
Up
45.13%
Down
53.10%
Unchanged
1.77%
102 120
S&P/TSX 60 1,361.12 -2.41 -0.18%
Up
43.33%
Down
56.67%
26 34
S&P/TSX Venture 583.16 -5.01 -0.85%
Up
22.22%
Down
50.00%
Unchanged
27.78%
28 63
S&P/TSX Smallcap 785.91 -4.86 -0.61%
Up
43.50%
Down
48.37%
Unchanged
8.13%
107 119
TR Canada 50 376.970 -1.890 -0.50%
Up
52.00%
Down
48.00%
26 24

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
RBC 153.66 153.32 154.16 152.90 +0.22% 4.93M 22:48:41  
Air Canada 16.98 17.34 17.28 16.94 -2.08% 2.06M 22:48:23  
Toronto Dominion Ba. 80.32 79.99 80.56 79.83 +0.41% 1.43M 22:48:31  
Capstone Mining 8.97 9.60 9.47 8.91 -6.51% 1.26M 22:48:44  
HudBay Minerals 11.12 11.94 11.90 11.10 -6.91% 1.23M 22:48:46  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Storage Vault 5.07 +0.20 +4.22%
MDA 13.41 +0.49 +3.79%
Hydro One Limited 40.83 +0.66 +1.64%
Stelco 66.31 +0.97 +1.48%
Algoma Steel 11.87 +0.16 +1.37%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
HudBay Minerals 11.12 -0.82 -6.91%
Capstone Mining 8.97 -0.62 -6.51%
Lundin Mining 14.160 -0.850 -5.66%
Ivanhoe Mines 18.12 -1.08 -5.62%
First Majestic Silver 8.54 -0.40 -4.47%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 292.22 -1.87 -0.64%
Up
38.46%
Down
61.54%
5 8
S&P/TSX Capped Co. 1,002.89 +0.63 +0.06%
Up
54.55%
Down
45.45%
6 5
S&P/TSX Capped He. 25.41 +0.01 +0.04%
Up
50.00%
Down
25.00%
Unchanged
25.00%
2 1
S&P/TSX Capped In. 465.36 -2.10 -0.45%
Up
42.86%
Down
57.14%
12 16
S&P/TSX Capped Re. 316.93 +0.70 +0.22%
Up
70.00%
Down
30.00%
14 6
S&P/TSX Capped Fi. 412.59 +0.76 +0.18%
Up
51.85%
Down
40.74%
Unchanged
7.41%
14 11
S&P/TSX Capped Ma. 383.68 -6.22 -1.60%
Up
17.31%
Down
80.77%
Unchanged
1.92%
9 42
S&P/TSX Capped Ut. 284.06 +0.27 +0.10%
Up
46.67%
Down
53.33%
7 8
S&P/TSX Capped Co. 155.54 +0.97 +0.63%
Up
80.00%
Down
20.00%
4 1
S&P/TSX Capped IT. 220.35 -2.33 -1.05%
Up
14.29%
Down
71.43%
Unchanged
14.29%
3 15
S&P/TSX Renewable. 111.10 -0.57 -0.51%
Up
33.33%
Down
50.00%
Unchanged
16.67%
4 6
S&P TSX Metals & . 3,756.50 0.00 0.00%
Up
18.60%
Down
79.07%
Unchanged
2.33%
8 34
S&P/TSX Capped En. 286.84 +0.46 +0.16%
Up
64.52%
Down
35.48%
20 11
S&P/TSX Capped RE. 157.89 +0.37 +0.23%
Up
68.75%
Down
31.25%
11 5
S&P/TSX Energy Se. 2,988.04 0.00 0.00%
Up
65.85%
Down
34.15%
27 14
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email