Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
U+96E8, 雨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96E8

[U+96E7]
CJK Unified Ideographs
[U+96E9]
U+2FAC, ⾬
KANGXI RADICAL RAIN

[U+2FAB]
Kangxi Radicals
[U+2FAD]
U+2ED7, ⻗
CJK RADICAL RAIN

[U+2ED6]
CJK Radicals Supplement
[U+2ED8]
 
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 00” ghi đè từ khóa trước, “疒38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
phồn.
giản. #
giản hóa lần 2 ⿻���⿵冂⿰丶丶
dị thể
𠕒
𠕘
𠕲

Glyph origin

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
               

Chữ tượng hình (象形) – a cloud with drops of rain falling from it. (Compare tiếng Ai Cập 𓇲.)

 
Wikipedia has articles on:
  • (Written Standard Chinese?)
  • (Tiếng Quảng Đông)
  • (Tiếng Cám)
  • (Tiếng Khách Gia)
  • ṳ̄ (Tiếng Mân Đông)
  • hō͘ (Tiếng Mân Nam)
  • (Tiếng Ngô)

Danh từ

sửa

  1. Mưa.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vụ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔ˨˩ vuʔu˧˥jṵ˨˨ ju˧˩˨ju˨˩˨ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˨˨ vṵ˩˧vṵ˨˨ vu˧˩vṵ˨˨ vṵ˨˨