雨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雨 |
Chữ Hán
sửaPhồn thể | 雨 |
---|---|
Giản thể | 雨 |
Tiếng Nhật | 雨 |
Tiếng Hàn | 雨 |
|
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: yǔ (yu3)
- Wade–Giles: yü3
phồn. | 雨 | |
---|---|---|
giản. # | 雨 | |
giản hóa lần 2 | ⿻���⿵冂⿰丶丶 | |
dị thể | 㲾 𠕒 𠕘 𠕲 |
Glyph origin
Sự tiến hóa của chữ 雨 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ tượng hình (象形) – a cloud with drops of rain falling from it. (Compare tiếng Ai Cập 𓇲.)
Danh từ
sửa雨
- Mưa.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
雨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vṵʔ˨˩ vuʔu˧˥ | jṵ˨˨ ju˧˩˨ | ju˨˩˨ ju˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˨˨ vṵ˩˧ | vṵ˨˨ vu˧˩ | vṵ˨˨ vṵ˨˨ |