Category:Genghis Khan

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Gengis Kan; Gengis Kan; Genghis Khan; Чингисхан; Genghis Khan; چنګېز خان; Cengiz Han; چنگیز خان; Džingischán; Чингісхан; Çingiz han; 成吉思汗; Gengis Khan; Chingizxon; Шыңғыс хан; Џингис-хан; Džingis-kan; Gengis Kan; Gengis Khan; Džingis-kan; Чингисхан; चंगीझ खान; Čingėschans; जंगेज खाँ; Dschingis Khan; Djengis Khan; Jenghis Khan; Genghis Khan; Cengiz han; 成吉思汗; جنكيز خان; Genghis Khan; ဂျင်ဂစ်ခန်; 鐵木真; Чыңгыз Кан; Genghis Khan; Xenxis Kan; Genguis Kan; Сыңғыҙхан; Genghis Khan; Gengis Khan; Gjingis Kan; چنگیزخان; 成吉思汗; Djengis Khan; ჩინგიზ-ყაენი; チンギス・カン; Gengis Khan; Genghis Khan; جنكيزخان; ජෙන්ගිස් ඛාන්; Cen-ci-se-han; चंगेज़ ख़ान; चंगेज़ ख़ान; 成吉思汗; ਚੰਗੇਜ਼ ਖ਼ਾਨ; Gengis Khan; Genghis Khan; جينكيز خان; Чынгісхан; Genghis Khan; Genghis Khan; Džingis Kan; Genghis Khan; Genghis Khan; ཇིང་ཁི་ཁན།; Jenghis Khan; Чінґізхан; Genghis Khan; Genghis Khan; Τζένγκις Χαν; Tšingis-kaani; Genghis Khan; Чингис хан; Genghiz Khan; Ginghis Han; 成吉思汗; Genghis Khan; Gengis Khan; Djingis khan; Genghis Khan; Jenghis Khan; Geingeas Cán; Чингизхон; tcingis. xan; Dzjengis Khan; چىڭگىزخان; Djengis Kan; Ĝingis-Ĥano; ജെങ്കിസ് ഖാൻ; Genghis Khan; Chinguis Khan; চেঙ্গিজ খান; Чингисхан; Genghis Khan; चंगेज़ ख़ान; Czyngis-chan; Gengis Khan; Jinkiz Xan; דזשינגיס כאן; Jenghis Khan; Џингис-кан; Thành Cát Tư Hãn; เจงกิส ข่าน; Čingishans; Genghis Khan; Jinkis Khan; Čingishan; Gengis Khan; Gengis Khan; Genghis Khan; Чингис хаан; Dsjengis Khan; Čingischanas; Genghis Khan; Jenghis Khan; Tšingis-khaan; ಜೆಂಘಿಸ್ ಖಾನ್; چەنگیزخان; 成吉思汗; Djengis Khan; Gengis Kan; চেংগিজ খান; Чингис хаан; Džyngis chan; Dzsingisz kán; ቺንግስ ካን; Čingischán; Genghis Khan; 칭기즈 칸; Chingiz-kano; چنگیزخان; जंगेज खाँ; Genghis Khan; Чингисхан; Чынгісхан; Gengis Khan; Dzjengis Khan; Cengîz Xan; जेङ्गिस खाँ; Tšingis-khaan; Чингис хаан; چنگیز خان; Чингисхан; Chinjis Can; ג'ינגיס חאן; Çıñğız xan; 成吉思汗; ជេនហ្គិស ខាន់; చెంఘీజ్ ఖాన్; Jènggis Han; Dschingis Khan; 成吉思汗; 成吉思汗; Shın'g'ısxan; Gengis Khan; 成吉思汗; Gengis Khan; Genghis Khan; 成吉思汗; Chinggis Khan; Чингисхан; Genghis Khan; Dschingis Khan; Չինգիզ խան; Чингисхан; Gengis Khan; Genghis Khan; ჩინგიზ-ყაენი; Dschingis Khan; चेंगिस खान; Džingiskan; Genghis Khan; Txingis Han; چنگیز خان; Genghis Khan; Chingis Khan; Genghis Khan; Ǧengis Xan; Çingiz xan; Чыҥыс Хаан; چنگيز خان; Cingischam; Genghis Khan; செங்கிஸ் கான்; 成吉思汗; ဂျင်ဂစ်ခန်; primer gran kan del Imperio mongol; 大蒙古國開國祖; mongol nagykán és katonai vezető, a Mongol Birodalom megalapítója; Stofnandi Mongólaveldisins; Mùng-kú Ti-koet thien-kî-chá; conquistador e emperador do imperio Mongol; 몽골 제국의 건국자; fundador de l'Imperi Mongol (1155-1227); Mbreti i madh; Khan der Mongolen, der weite Teile Zentralasiens und Nordchinas eroberte; 第1任蒙古大汗、蒙古帝国开创者; bunaitheoir Impireacht na Mongólach; سردار جنگی و بنیان‌گذار امپراتوری مغول; keiser van et Mongoolske Ryk; Serdarekî Mongol; Moğol İmparatorluğu'nun kurucusu ve ilk hükümdarı (1162–1227); 蒙古帝國開創者; основател и пъ��ви велик хан на Монголската империя; ಮಂಗೋಳ್ ಸಾಮ್ರಾಜ್ಯದ ಸ್ಥಾಪಕ ಮತ್ತು ಖಾನ್; mongolisk härskare 1206–1227; जीवन के वृतांत; монгольський державний, політичний і військовий діяч, засновник і перший великий хан (1206—1227) Монгольської імперії; politicus uit Mongoolse Rijk (1162-1227); 蒙古帝國開創者; imperiestro di Mongolia; 蒙古帝國開創者; Moʻgʻullar imperiyasining asoschisi va birinchi buyuk xoni; Моңғол империясының негізін қалаушы хан; fondinto de la Mongola Imperio (1155–1227); mongolský chán; osnivač i veliki kan Mongolskog Carstva; condottiero e sovrano mongolo, fondatore e primo grande Khan dell'impero mongolo; মঙ্গোল সাম্রাজ্যের প্রতিষ্ঠাতা ও জাতির জনক; fondateur de l'Empire mongol, fin XIIe - début XIIIe siècle; grunnlegger av det mongolske riket; 蒙古帝國開創者; hagan mongol; 蒙古帝国开创者; Монголын Эзэнт Гүрний үүсгэн байгуулагч бөгөөд анхны хаан; mongolsk erobrer (død 1227); منگول سلطنت کا بانی; mongolien suurkaani; hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ; монгольский полководец, основатель и первый великий хан Монгольской империи; מייסדה ושליטה הראשון של האימפריה המונגולית; stigter en eerste khan van die Mongoolse Ryk; Nangbangon ken emperador ti Mongol nga Imperio; mongolski kan, ki je osvojil velik del Srednje Azije in severne Kitajske; pendiri sekaligus khan pertama Kekaisaran Mongol; fundador e primeiro grão-cã do Império Mongol (c. 1162–1227); 蒙古帝国开创者; ผู้พิชิตชาวมองโกล; władca mongolski; മംഗോൾ സാമ്രാജ്യത്തിന്റെ സ്ഥാപകനും ഖാനും; Qədim Çin tarixi şəxsiyyəti; モンゴル帝国の初代皇帝(大ハーン); மங்கோலியப் பேரரசைத் தோற்றுவித்தவர் (அண். பொ. ஊ. 1162-1227); 元太祖; سەرکردەیەکی مۆنگۆلی، دامەزرێنەری ئیمپراتۆریەتیی مۆنگۆل; founder and first khan of the Mongol Empire; قائد منغولي، مؤسس إمبراطورية المغول; 蒙古帝国开创者; 蒙古帝国开创者; Temuyín; Temuyin; Temüdzsin; Тэмуджин; Темуджин; Темучин; Чингис хаан; Чингизхан; Чингис-хан; Чингиз-хан; Dschingis-Khan; Temüdschin; تموجین; Tsjingis Chaan; Dzjengis Khan; Timuçin; Temuçin; Yuan Taizu; Tai Zu; Borjigin Temüjin; Jenghiz Khan; Chengiz Khan; Genghis Khan; Chinggis Khan; Çingis; Çingis Xan; 孛兒只斤鐵木真; 元太祖; 鐵木真; 帖木真; Genghis Khan; 太祖; 帖木真; 孛兒只斤鐵木真; 法天啟運聖武皇帝; 元太祖; 鐵木真; 孛儿只斤铁木真; 元太祖; 铁木真; 帖木真; Dschingis Khan; Temuchin; Шыңғысхан; Темүжін; Temüdžin; Čingizchán; Džingischán; Džingis-chán; Temujin; Temüdjin; Zingis-han; Zingis Han; 孛兒只斤鐵木真; 元太祖; 鐵木真; 帖木真; 孛儿只斤铁木真; 元太祖; 铁木真; 帖木真; Nguyên Thái Tổ; Thiết Mộc Chân; Temüjin; Čingizhans; チンギス・ハン; チンギス・ハーン; テムジン; 太祖; 法天啓運聖武皇帝; Temučin; 孛儿只斤铁木真; 元太祖; 铁木真; 帖木真; เทมูจิง; 孛儿只斤铁木真; 元太祖; 铁木真; 帖木真; Өндөрхаан; Их эзэн Чингис хаан; ᠴᠢᠩᠭᠢᠰ ᠬᠠᠭᠠᠨ; Temüdsjin; Dsjengis; Djengis-khan; Temüdsjin; Dsjengis; Djengis-khan; 孛兒只斤鐵木真; 元太祖; 鐵木真; 帖木真; Genghis Khan; Temüdžin; 太祖; 孛兒只斤鐵木真; 鐵木真; 元太祖; 法天啟運聖武皇帝; 帖木真; Ghengis Khan; Jenghis Khan; Chengiz Khan; Yuan Taizu; Jenghiz Khan; Chinggis Khan; Tiemuzhen; Temujin; Temuchin; Chengjisihan; Chingiz Khan; Chingiz Khaan; Borjigin Temüjin; Tai Zu; Čingiz-Khan; Temüjin; Timügin; Gengis Khan; 孛儿只斤铁木真; 元太祖; 铁木真; 帖木真; 法天啟運聖武皇帝; 太祖; 鐵木真; 孛兒只斤鐵木真</nowiki>
Thành Cát Tư Hãn 
hãn đầu tiên của Đế quốc Mông Cổ
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
Ngày sinhvào khoảng 31 tháng 5 năm 1162 (khoảng)
Delüün Boldog (Mông Ngột Quốc)
Тэмүжин
Ngày mất18 tháng 8 năm 1227, 25 tháng 8 năm 1227 (không chắc chắn)
Ngân Xuyên (Tây Hạ)
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
  • giá trị không rõ (tomb of Genghis Khan)
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
  • Vua của đế chế Mông Cổ (1206–1227)
Danh hiệu quý tộc
  • Hãn
Nhà
Cha
Mẹ
  • Hạ Ngạch Luân
Anh chị em
  • Chuyết Xích Cáp Tát Nhi
  • Biệt Khắc Thiếp Nhi
  • Biệt Lý Cổ Đài
  • Cáp Xích Ôn
  • Thiếp Mộc Cách
  • Thiếp Mộc Luân
Con cái
  • Truật Xích (1)
  • Sát Hợp Đài (2)
  • Oa Khoát Đài (3)
  • Đà Lôi (4)
  • Ngột Lỗ Xích
  • A Lạt Hải Biệt Các
  • Thốc Mãn Luân
  • Xà Xà Cán
  • A Lặc Tháp Luân
  • Dã Lập An Đôn
  • Hỏa Thần Biệt Cát
  • Khoát Liệt Kiên
  • Sát Ngột Nhi
  • Thuật Nhi Triệt
Người phối ngẫu
  • Bột Nhi Thiếp
  • Hốt Lan
  • Cổ Nhi Biệt Tốc
  • Dã Toại
  • Dã Tốc Cán
  • Sát Hợp công chúa
  • Công chúa Kỳ Quốc
  • Hợp Đáp An
  • Diệc Ba Hợp Biệt Khí
Họ hàng
Xuất hiện trong tác phẩm
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q720
ISNI: 0000000118101908
mã số VIAF: 100172770, 316750022, 139148996014759752548, 781154381060630292420
định danh GND: 118527576
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82024842
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12098160c
định danh IdRef: 029332850
CALIS: n2019006327
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00625007
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35118014
định danh NKC: jn20010525146
SELIBR: 49380
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000052082
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX945965
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 071585958
định danh NORAF: 90269160
NUKAT ID: n98024950
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001184269
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201624303
Libris-URI: gdsvpsv01w1kcbk
định danh PLWABN: 9810632408905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007261512205171
NACSIS-CAT author ID: DA12786413
số Open Library: OL2482396A
Edit infobox data on Wikidata
English: Genghis Khan, the founder of the Mongol Empire
Монгол: Чингис хаан
Eesti: Tšingis-khaan oli mongoli suurkhaan, kes ühendas kõik mongolite hõimud ning rajas ilmselt ajaloo suurima impeeriumi
中文:成吉思汗是统一蒙古各部落,蒙古帝国的创建者。

Thể loại con

Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.

Trang trong thể loại “Genghis Khan”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Genghis Khan”

37 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 37 tập tin.