Bước tới nội dung

4 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
4 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory4 TCN
III TCN
Ab urbe condita750
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4747
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat53–54
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3098–3099
Lịch Bahá’í−1847 – −1846
Lịch Bengal−596
Lịch Berber947
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2693 hoặc 2633
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2694 hoặc 2634
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−287 – −286
Lịch Dân Quốc1915 trước Dân Quốc
民前1915年
Lịch Do Thái3757–3758
Lịch Đông La Mã5505–5506
Lịch Ethiopia−11 – −10
Lịch Holocen9997
Lịch Hồi giáo644 BH – 643 BH
Lịch Igbo−1003 – −1002
Lịch Iran625 BP – 624 BP
Lịch Julius4 TCN
III TCN
Lịch Myanma−641
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch541
Dương lịch Thái540
Lịch Triều Tiên2330

Năm 4 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Jesus

Mất

Tham khảo