Bước tới nội dung

7

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
7 trong lịch khác
Lịch Gregory7
VII
Ab urbe condita760
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4757
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat63–64
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3108–3109
Lịch Bahá’í−1837 – −1836
Lịch Bengal−586
Lịch Berber957
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2703 hoặc 2643
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2704 hoặc 2644
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−277 – −276
Lịch Dân Quốc1905 trước Dân Quốc
民前1905年
Lịch Do Thái3767–3768
Lịch Đông La Mã5515–5516
Lịch Ethiopia−1 – 0
Lịch Holocen10007
Lịch Hồi giáo634 BH – 633 BH
Lịch Igbo−993 – −992
Lịch Iran615 BP – 614 BP
Lịch Julius7
VII
Lịch Myanma−631
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch551
Dương lịch Thái550
Lịch Triều Tiên2340

Năm 7 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]