Bước tới nội dung

tape

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:16, ngày 1 tháng 2 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tape /ˈteɪp/

  1. Dây, dải (để gói, buộc, viền).
  2. Băng.
    a tape of paper — một băng giấy
  3. Băng ghi âm, băng điện tín.
  4. (Thể dục, thể thao) Dây chăngđích.
    to breast the tape — tới đích đầu tiên

Ngoại động từ

[sửa]

tape ngoại động từ /ˈteɪp/

  1. Viền.
    to tape a dress — viền một cái áo
  2. Buộc.
    to tape a parcel — buộc một cái gói
  3. Đo bằng thước dây.
  4. Đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì... ).
    to tape an enemy battery — tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
  5. (Thông tục) Đo, tính, xét, nắm.
    I've got the situation taped — tôi đã nắm vững tình hình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tape

  1. cây lúa.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tape
/tap/
tapes
/tap/

tape gc /tap/

  1. Cái tát, cái phát.
    Une tape sur la joue — cái tát vào má
    Une tape dans le dos — cái phát vào lưng
    Une tape sur le derrière — cái phát vào đít
  2. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Sự thất bại.
    Ramasser une tape — bị thất bại
  3. (Hàng hải) Cái nút (lỗ neo, miệng súng. ).

Tham khảo

[sửa]