politeness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlɑɪt.nəs/
Hoa Kỳ | [pə.ˈlɑɪt.nəs] |
Danh từ
sửapoliteness /pə.ˈlɑɪt.nəs/
- Sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp.
Tham khảo
sửa- "politeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)