Bước tới nội dung

Rhyolit

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do Keo010122Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:25, ngày 9 tháng 7 năm 2021 (→‎top: Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: điôxít → dioxide (2) using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Rhyolit
 —  đá magma  —
Hình ảnh của Rhyolit
Thành phần
Felsic: thạch anhfenspat kiềm (orthocla, sanidin và sodic plagiocla), biotithornblend.

Rhyolit là một loại đá magma phun trào có thành phần axit (giàu dioxide silic) (> 69% SiO2 — xem phân loại TAS). Nó có thể có nhiều kiến trúc từ thủy tinh, ẩn tinh đến ban tinh. Các khoáng vật chính thường bao gồm thạch anh, fenspatplagiocla kiềm (theo tỉ lệ > 1:2 — xem biểu đồ QAPF), còn các khoáng vật phụ phổ biến như biotithornblend.

Đá trong Bishop tuff, chưa bị ép với pumice bên trái; bị ép với fiamme bên phải.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]