Bước tới nội dung

1805

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1770 1780 1790 1800 1810 1820 1830
Năm: 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808
1805 trong lịch khác
Lịch Gregory1805
MDCCCV
Ab urbe condita2558
Năm niên hiệu Anh45 Geo. 3 – 46 Geo. 3
Lịch Armenia1254
ԹՎ ՌՄԾԴ
Lịch Assyria6555
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1861–1862
 - Shaka Samvat1727–1728
 - Kali Yuga4906–4907
Lịch Bahá’í−39 – −38
Lịch Bengal1212
Lịch Berber2755
Can ChiGiáp Tý (甲子年)
4501 hoặc 4441
    — đến —
Ất Sửu (乙丑年)
4502 hoặc 4442
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1521–1522
Lịch Dân Quốc107 trước Dân Quốc
民前107年
Lịch Do Thái5565–5566
Lịch Đông La Mã7313–7314
Lịch Ethiopia1797–1798
Lịch Holocen11805
Lịch Hồi giáo1219–1220
Lịch Igbo805–806
Lịch Iran1183–1184
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1167
Lịch Nhật BảnVăn Hóa 2
(文化2年)
Phật lịch2349
Dương lịch Thái2348
Lịch Triều Tiên4138
Thomas Jefferson.

Năm 1805 (MDCCCV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba theo lịch Gregory (hay một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật, chậm hơn 12 ngày theo lịch Julius).

Theo âm dương lịch Việt Nam, năm 1805 có đa số các ngày trùng với năm âm lịch Ất Hợi.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tháng 1 - tháng 3

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]