Zum Inhalt springen

xã hội

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 社會

Aussprache:

IPA: [saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] größere Gruppe organisiert zusammenlebender Menschen; Gesellschaft

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] xã hội tiêu dùng

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „xã hội
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 757.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1151.

Aussprache:

IPA: [saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] die Gesellschaft betreffend; sozial

Wortbildungen:

[1] xã hội hóa, xã hội học, cơ cấu xã hội, phúc lợi xã hội

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1734.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 13.