Bước tới nội dung

З

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chữ Kirin Ze
Giá trị số:7
Hệ chữ Kirin
Mẫu tự Slav
АБВГҐДЂ
ЃЕЀЁЄЖЗ
З́ЅИЍІЇЙ
ЈКЛЉМНЊ
ОПРСС́ТЋ
ЌУЎҮФХЦ
ЧЏШЩЪЫЬ
ЭЮЯ
Mẫu tự ngôn ngữ phi Slav
ӐА̄А̊А̃ӒӒ̄Ә
Ә́Ә̃ӚӔҒГ̧Г̑
Г̄ҔӺӶԀԂ
ԪԬӖЕ̄Е̃
Ё̄Є̈ӁҖӜԄ
ҘӞԐԐ̈ӠԆӢ
И̃ҊӤҚӃҠҞ
ҜԞԚӅԮԒԠ
ԈԔӍӉҢԨӇ
ҤԢԊО̆О̃О̄Ӧ
ӨӨ̄ӪҨԤҦР̌
ҎԖҪԌҬ
ԎУ̃ӮӰӰ́Ӳ
ҮҮ́ҰХ̑ҲӼӾ
ҺҺ̈ԦҴҶ
ӴӋҸҼ
ҾЫ̆Ы̄ӸҌЭ̆Э̄
Э̇ӬӬ́Ӭ̄Ю̆Ю̈Ю̈́
Ю̄Я̆Я̄Я̈ԘԜӀ
Ký tự cổ
ҀѺ
ѸѠѼѾ
ѢѤѦ
ѪѨѬѮ
ѰѲѴѶ

Ze (З з; in nghiêng: З з) là một chữ cái trong bảng chữ cái Kirin.

З thường đại diện cho âm /z/, giống như cách phát âm của ⟨z⟩ trong "zebra".

З được La Mã hóa bằng chữ cái Latinh ⟨z⟩.

Hình dạng của З rất giống với chữ số Ả Rập ba ⟨3⟩ và không nhầm lẫn chữ Kirin E ⟨Э⟩.

Các chữ cái liên quan khác và các ký tự tương tự

[sửa | sửa mã nguồn]

Mã máy tính

[sửa | sửa mã nguồn]
Kí tự З з
Tên Unicode CYRILLIC CAPITAL LETTER ZE CYRILLIC SMALL LETTER ZE CYRILLIC CAPITAL LETTER ZEMLYA CYRILLIC SMALL LETTER ZEMLYA
Mã hóa ký tự decimal hex decimal hex decimal hex decimal hex
Unicode 1047 U+0417 1079 U+0437 42560 U+A640 42561 U+A641
UTF-8 208 151 D0 97 208 183 D0 B7 234 153 128 EA 99 80 234 153 129 EA 99 81
Tham chiếu ký tự số З З з з Ꙁ Ꙁ ꙁ ꙁ
KOI8-R and KOI8-U 250 FA 218 DA
Code page 855 244 F4 243 F3
Code page 866 135 87 167 A7
Windows-1251 199 C7 231 E7
ISO-8859-5 183 B7 215 D7
Macintosh Cyrillic 135 87 231 E7


liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]