Bước tới nội dung

25 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
25 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory25 TCN
XXIV TCN
Ab urbe condita729
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4726
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat32–33
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3077–3078
Lịch Bahá’í−1868 – −1867
Lịch Bengal−617
Lịch Berber926
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2672 hoặc 2612
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2673 hoặc 2613
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−308 – −307
Lịch Dân Quốc1936 trước Dân Quốc
民前1936年
Lịch Do Thái3736–3737
Lịch Đông La Mã5484–5485
Lịch Ethiopia−32 – −31
Lịch Holocen9976
Lịch Hồi giáo666 BH – 665 BH
Lịch Igbo−1024 – −1023
Lịch Iran646 BP – 645 BP
Lịch Julius25 TCN
XXIV TCN
Lịch Myanma−662
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch520
Dương lịch Thái519
Lịch Triều Tiên2309

Năm 25 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]