Bước tới nội dung

313 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
313 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory313 TCN
CCCXII TCN
Ab urbe condita441
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4438
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−256 – −255
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2789–2790
Lịch Bahá’í−2156 – −2155
Lịch Bengal−905
Lịch Berber638
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2384 hoặc 2324
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2385 hoặc 2325
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−596 – −595
Lịch Dân Quốc2224 trước Dân Quốc
民前2224年
Lịch Do Thái3448–3449
Lịch Đông La Mã5196–5197
Lịch Ethiopia−320 – −319
Lịch Holocen9688
Lịch Hồi giáo963 BH – 962 BH
Lịch Igbo−1312 – −1311
Lịch Iran934 BP – 933 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−950
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch232
Dương lịch Thái231
Lịch Triều Tiên2021

313 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]