Bước tới nội dung

395 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
395 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory395 TCN
CCCXCIV TCN
Ab urbe condita359
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4356
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−338 – −337
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2707–2708
Lịch Bahá’í−2238 – −2237
Lịch Bengal−987
Lịch Berber556
Can ChiẤt Dậu (乙酉年)
2302 hoặc 2242
    — đến —
Bính Tuất (丙戌年)
2303 hoặc 2243
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−678 – −677
Lịch Dân Quốc2306 trước Dân Quốc
民前2306年
Lịch Do Thái3366–3367
Lịch Đông La Mã5114–5115
Lịch Ethiopia−402 – −401
Lịch Holocen9606
Lịch Hồi giáo1047 BH – 1046 BH
Lịch Igbo−1394 – −1393
Lịch Iran1016 BP – 1015 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1032
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch150
Dương lịch Thái149
Lịch Triều Tiên1939

395 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]