Bước tới nội dung

422 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
422 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory422 TCN
CDXXI TCN
Ab urbe condita332
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4329
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−365 – −364
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2680–2681
Lịch Bahá’í−2265 – −2264
Lịch Bengal−1014
Lịch Berber529
Can ChiMậu Ngọ (戊午年)
2275 hoặc 2215
    — đến —
Kỷ Mùi (己未年)
2276 hoặc 2216
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−705 – −704
Lịch Dân Quốc2333 trước Dân Quốc
民前2333年
Lịch Do Thái3339–3340
Lịch Đông La Mã5087–5088
Lịch Ethiopia−429 – −428
Lịch Holocen9579
Lịch Hồi giáo1075 BH – 1074 BH
Lịch Igbo−1421 – −1420
Lịch Iran1043 BP – 1042 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1059
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch123
Dương lịch Thái122
Lịch Triều Tiên1912

422 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]