Bước tới nội dung

650 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
650 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory650 TCN
DCXLIX TCN
Ab urbe condita104
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4101
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−593 – −592
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2452–2453
Lịch Bahá’í−2493 – −2492
Lịch Bengal−1242
Lịch Berber301
Can ChiCanh Ngọ (庚午年)
2047 hoặc 1987
    — đến —
Tân Mùi (辛未年)
2048 hoặc 1988
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−933 – −932
Lịch Dân Quốc2561 trước Dân Quốc
民前2561年
Lịch Do Thái3111–3112
Lịch Đông La Mã4859–4860
Lịch Ethiopia−657 – −656
Lịch Holocen9351
Lịch Hồi giáo1310 BH – 1309 BH
Lịch Igbo−1649 – −1648
Lịch Iran1271 BP – 1270 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1287
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−105
Dương lịch Thái−106
Lịch Triều Tiên1684

650 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]