Bước tới nội dung

Allan (cầu thủ bóng đá, sinh 1991)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Allan (footballer, born 1991))
Allan
Allan trong màu áo Napoli năm 2019
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Allan Marques Loureiro
Ngày sinh 8 tháng 1, 1991 (33 tuổi)
Nơi sinh Rio de Janeiro, Brasil
Chiều cao 1,73 m (5 ft 8 in)[1]
Vị trí Tiền vệ bóng đá
Thông tin đội
Đội hiện nay
Everton
Số áo 6
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2007–2008 Madureira
2008–2009 Vasco da Gama
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2012 Vasco da Gama 100 (5)
2012–2015 Udinese 116 (2)
2015–2020 Napoli 168 (11)
2020– Everton 7 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011 U-20 Brasil[2] 2 (0)
2018– Brasil 10 (0)
Thành tích huy chương
Bóng đá nam
Đại diện cho  Brasil
Copa América
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Brasil 2019 Đồng đội
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 7 tháng 11 năm 2020
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2020

Allan Marques Loureiro (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1991), được biết đến nhiều hơn với tên Allan (phát âm tiếng Bồ Đào Nha[aˈlɐ̃]), là một cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Evertonđội tuyển quốc gia Brasil.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến ngày 7 tháng 11 năm 2020[3]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Cúp quốc gia Châu Âu Tổng cộng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Vasco da Gama 2009 13 0 0 0 0 0 13 0
2010 15 0 0 0 0 0 15 0
2011 19 0 10 0 7 1 36 1
2012 4 0 0 0 5 0 9 0
Tổng cộng 51 0 10 0 12 1 73 1
Udinese 2012–13 36 0 1 0 0 0 37 0
2013–14 33 0 4 0 4 0 41 0
2014–15 35 1 3 1 0 0 38 2
Tổng cộng 104 1 8 1 4 0 116 2
Napoli 2015–16 35 3 2 0 6 0 43 3
2016–17 29 1 2 0 8 0 39 1
2017–18 38 4 2 0 10 0 50 4
2018–19 33 1 2 0 12 0 47 1
2019–20 23 2 4 0 6 0 33 2
Tổng cộng 168 11 12 0 42 0 212 11
Everton 2020–21 7 0 1 0 0 0 8 0
Tổng cộng sự nghiệp 330 12 31 1 58 1 419 14

Quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2020[3]
Brasil
Năm Trận Bàn
2018 2 0
2019 7 0
2020 1 0
Tổng cộng 10 0

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]

Vasco da Gama

Napoli

U20 Brazil

Brasil

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Allan Profile”. Premier League. ngày 13 tháng 9 năm 2020.
  2. ^ “Allan”. soccerway.com. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2017.
  3. ^ a b “Allan”. Soccerway. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2016.
  4. ^ “Coppa: Napoli beat Juventus on penalties”. Football Italia. ngày 17 tháng 6 năm 2020.
  5. ^ “Brazil 3–1 Peru”. BBC Sport. ngày 7 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2019.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]