Bước tới nội dung

Ý

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Ý U+00DD, Ý
LATIN CAPITAL LETTER Y WITH ACUTE
Composition:Y [U+0059] + ◌́ [U+0301]
Ü
[U+00DC]
Latin-1 Supplement Þ
[U+00DE]

Mô tả

[sửa]

Chữ Ydấu sắc.

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ Ydấu sắc.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
Ý

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˥˩˧i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˩˩˩˧

Địa danh

[sửa]

Ý

  1. Quốc gia Italia nằm ở miền nam châu Âu.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ Ydấu sắc, chỉ âm y dài.

Tiếng Faroe

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Faroe, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Ireland

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ireland, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Slovak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ cái thứ 44 trong bảng chữ cái Slovak, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ý

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Turkmen, được viết bằng hệ chữ Latin.