Bước tới nội dung

акула

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
акула

Danh từ

[sửa]

акула gc

  1. (Con) Cá mập, cá nhám (Carcharius glaucus).

Tham khảo

[sửa]