Bước tới nội dung

деловой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

деловой

  1. (Thuộc về) Công việc, công tác, công vụ.
    деловое письмо — [tờ] công văn
    деловые связи — [những] liên hệ công tác, quan hệ giao dịch
    деловые качества — phẩm chất nghề nghiệp
    деловое свидание — cuộc gặp bàn công việc
    деловой визит — [cuộc] đi thăm công vụ
  2. (касающийся существва) thiết thực.
    деловая критика — [sự] phê phán đúng thực chất, phê bình trúng vấn đề
    деловое обсуждение — [sự, cuộc] thảo luận thiết thực
    деловой подход — tác phong thiết thực
  3. (деловитый) thành thạo, tháo vát, thạo việc
  4. (занятый делами) bận việc, có nhiều việc
  5. (занятый практической стороной дела) kinh doanh, buôn bán.
    деловые круги — giới kinh doanh

Tham khảo

[sửa]