Bước tới nội dung

комкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

комкать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомкать)), ((В))

  1. (мять) nhàu
  2. (превращать в комок) bóp vụn, bóp nát.
    перен. — (портить) làm hỏng, làm hư; (делать небрежно) — làm qua quít, làm nhuế nhóa, làm quấy quá

Tham khảo

[sửa]