Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+4FA0, 侠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FA0

[U+4F9F]
CJK Unified Ideographs
[U+4FA1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 06” ghi đè từ khóa trước, “弋135”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hiệp sự giang hồ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiệp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩hiə̰p˨˨hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨hiə̰p˨˨