Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , ,
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+516B, 八
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-516B

[U+516A]
CJK Unified Ideographs
[U+516C]
U+2F0B, ⼋
KANGXI RADICAL EIGHT

[U+2F0A]
Kangxi Radicals
[U+2F0C]
U+3227, ㈧
PARENTHESIZED IDEOGRAPH EIGHT

[U+3226]
Enclosed CJK Letters and Months
[U+3228]
U+3287, ㊇
CIRCLED IDEOGRAPH EIGHT

[U+3286]
Enclosed CJK Letters and Months
[U+3288]
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “八 00” ghi đè từ khóa trước, “廴144”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Hanjian (compiled in Song) Guwen Sishengyun (compiled in Song) Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Oracle bone script Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Transcribed ancient scripts Transcribed ancient scripts Transcribed ancient scripts Sao chép văn tự cổ Lệ thư Minh thể

Tiếng Đường Uông

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

(pa)

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tám.
phồn.
giản. #

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bát, bắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ ɓat˧˥ɓa̰ːk˩˧ ɓa̰k˩˧ɓaːk˧˥ ɓak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ɓat˩˩ɓa̰ːt˩˧ ɓa̰t˩˧