Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6248, 扈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6248

[U+6247]
CJK Unified Ideographs
[U+6249]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戶 07” ghi đè từ khóa trước, “干09”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đoàn tuỳ tùng.
  2. Kẻ hỗn láo, kẻ xấc láo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hộ, hỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ hoʔo˧˥ho̰˨˨ ho˧˩˨ho˨˩˨ ho˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ ho̰˩˧ho̰˨˨ ho˧˩ho̰˨˨ ho̰˨˨