Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+686F, 桯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-686F

[U+686E]
CJK Unified Ideographs
[U+6870]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 07” ghi đè từ khóa trước, “弋21”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái bàn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, doanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ zwajŋ˧˧tïn˧˥ jwan˧˥tɨn˧˧ jwan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ɟwaŋ˧˥tïŋ˧˥˧ ɟwaŋ˧˥˧