Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CBC, 沼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CBC

[U+6CBB]
CJK Unified Ideographs
[U+6CBD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 05” ghi đè từ khóa trước, “廴28”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ao thả ; ao .

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chiểu, chậu, chẽo, trẻo, chĩu, xẻo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰w˧˩˧ ʨə̰ʔw˨˩ ʨɛʔɛw˧˥ ʨɛ̰w˧˩˧ ʨiʔiw˧˥ sɛ̰w˧˩˧ʨiəw˧˩˨ ʨə̰w˨˨ ʨɛw˧˩˨ tʂɛw˧˩˨ ʨiw˧˩˨ sɛw˧˩˨ʨiəw˨˩˦ ʨəw˨˩˨ ʨɛw˨˩˦ tʂɛw˨˩˦ ʨiw˨˩˦ sɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˩ ʨəw˨˨ ʨɛ̰w˩˧ tʂɛw˧˩ ʨḭw˩˧ sɛw˧˩ʨiəw˧˩ ʨə̰w˨˨ ʨɛw˧˩ tʂɛw˧˩ ʨiw˧˩ sɛw˧˩ʨiə̰ʔw˧˩ ʨə̰w˨˨ ʨɛ̰w˨˨ tʂɛ̰ʔw˧˩ ʨḭw˨˨ sɛ̰ʔw˧˩