Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7E1F, 縟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E1F

[U+7E1E]
CJK Unified Ideographs
[U+7E20]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 10” ghi đè từ khóa trước, “攴39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phồn.
giản.
  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nuộc, nhục, nhọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuək˨˩ ɲṵʔk˨˩ ɲa̰ʔwk˨˩nuək˨˨ ɲṵk˨˨ ɲa̰wk˨˨nuək˨˩˨ ɲuk˨˩˨ ɲawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuək˨˨ ɲuk˨˨ ɲawk˨˨nuək˨˨ ɲṵk˨˨ ɲa̰wk˨˨