Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80A5, 肥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80A5

[U+80A4]
CJK Unified Ideographs
[U+80A6]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phề, phờ, phì, phè

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe̤˨˩ fə̤ː˨˩ fi̤˨˩ fɛ̤˨˩fe˧˧ fəː˧˧ fi˧˧˧˧fe˨˩ fəː˨˩ fi˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˧˧ fəː˧˧ fi˧˧˧˧