Bước tới nội dung

câblé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực câblé
/ka.ble/
câblées
/ka.ble/
Giống cái câblée
/ka.ble/
câblées
/ka.ble/

câblé /ka.ble/

  1. Xe.
    Fil câblé — chỉ xe
  2. Xem câble 1, 2
    Moulure câblée — (kiến trúc) đường đắp hình thừng
    Ancre câblée — (hàng hải) neo có cáp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
câblé
/ka.ble/
câblées
/ka.ble/

câblé /ka.ble/

  1. Chỉ xe.
  2. Dây bện (để treo tranh, buộc màn... ).

Tham khảo

[sửa]