Bước tới nội dung

cọp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̰ʔp˨˩kɔ̰p˨˨kɔp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔp˨˨kɔ̰p˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cọp

  1. Xem hổ1

Tham khảo

[sửa]