Bước tới nội dung

giao điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ɗiə̰m˧˩˧jaːw˧˥ ɗiəm˧˩˨jaːw˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɗiəm˧˩ɟaːw˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

giao điểm

  1. (Toán học) .
  2. Điểm tại đó hai hay nhiều đường gặp nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]