Bước tới nội dung

gouvernail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡu.vɛʁ.naj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gouvernail
/ɡu.vɛʁ.naj/
gouvernails
/ɡu.vɛʁ.naj/

gouvernail /ɡu.vɛʁ.naj/

  1. Tấm lái, bánh lái.
    Gouvernail de profondeur — (hàng không) tấm lái độ cao
    tenir le gouvernail — (nghĩa bóng) cầm lái, điều khiển

Tham khảo

[sửa]