Bước tới nội dung

naissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

naissant

  1. Đang ra đời, đang nẩy sin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực naissant
/nɛ.sɑ̃/
naissants
/nɛ.sɑ̃/
Giống cái naissante
/nɛ.sɑ̃t/
naissantes
/nɛ.sɑ̃t/

naissant /nɛ.sɑ̃/

  1. Mới sinh, sơ sinh.
    Un enfant naissant — đứa trẻ sơ sinh
  2. Mới mọc, chớm nở.
    Plantes naissantes — cây mới mọc
    Jour naissant — ngày mới rạng
    cheveux naissants — tóc bỏ xõa
    tête naissante — đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]