Bước tới nội dung

potion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

potion /ˈpoʊ.ʃən/

  1. Liều thuốc nước.
  2. Liều thuốc độc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
potion
/pɔ.sjɔ̃/
potions
/pɔ.sjɔ̃/

potion gc /pɔ.sjɔ̃/

  1. Thuốc nước, pôxiô.

Tham khảo

[sửa]