pursues
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pursues
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pursue
Chia động từ
[sửa]pursue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pursue | |||||
Phân từ hiện tại | pursueing | |||||
Phân từ quá khứ | pursued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursues hoặc pursueth¹ | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued hoặc pursuedst¹ | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | will/shall² pursue | will/shall pursue hoặc wilt/shalt¹ pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue | will/shall pursue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pursue | pursue hoặc pursuest¹ | pursue | pursue | pursue | pursue |
Quá khứ | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued | pursued |
Tương lai | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue | were to pursue hoặc should pursue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pursue | — | let’s pursue | pursue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.