Bước tới nội dung

rural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrʊr.əl/

Tính từ

[sửa]

rural /ˈrʊr.əl/

  1. (Thuộc) Nông thôn, thôn dã.
    rural constituency — khu bầu cử miền nông thôn
    to live in rural seclusion — sống biệt lập ở miền quê

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁy.ʁal/
Pháp (Ba Lê)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rural
/ʁy.ʁal/
ruraux
/ʁy.ʁɔ/
Giống cái rurale
/ʁy.ʁal/
rurales
/ʁy.ʁal/

rural /ʁy.ʁal/

  1. (Thuộc) Nông thôn.
    Vie rurale — cuộc sống nông thôn
    économie rurale — kinh tế nông nghiệp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]