Bước tới nội dung

skål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skål skåla, skålen
Số nhiều skåler skålene

skål gđc

  1. Cái đĩa, dĩa. Chén, bát, , ly.
    Kopp og skål hører sammen.
    Han helte sukker i skålen.
  2. Sự cụng ly, nâng ly.
    De sa "Skål!" for brudeparet.
    De tok seg en skål for gammelt vennskaps skyld.

Tham khảo

[sửa]