Bước tới nội dung

tân tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ tiən˧˥təŋ˧˥ tiə̰ŋ˩˧təŋ˧˧ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ tiən˩˩tən˧˥˧ tiə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tân tiến

  1. Tiến bộ và theo những cái mới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]