Bước tới nội dung

tiếng Hawaii

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ha̤ː˨˩ waːj˧˧ i˧˧tiə̰ŋ˩˧ haː˧˧ waːj˧˥ i˧˥tiəŋ˧˥ haː˨˩ waːj˧˧ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ haː˧˧ waːj˧˥ i˧˥tiə̰ŋ˩˧ haː˧˧ waːj˧˥˧ i˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiếng Hawaii

  1. Một ngôn ngữ thuộc nhóm Polynesia của ngữ hệ Nam Đảo; ngôn ngữ truyền thốngchính thức của tiểu bang Hawaii.

Dịch

[sửa]